Sơ đồ máy bay Boeing 777 là công cụ vô giá cho những hành khách muốn tận dụng tối đa chuyến bay của họ. Được thiết kế với sự thoải mái và hiệu quả tối ưu, Boeing 777 cung cấp trải nghiệm bay vượt trội.
Boeing 777-200: Đây là mẫu máy bay nhỏ nhất trong dòng 777, thường được sử dụng cho các chuyến bay tầm trung có sức chứa lên đến 305 hành khách.
Boeing 777-200ER: Phiên bản tầm xa của 777-200, có phạm vi hoạt động dài hơn và sức chứa tăng lên tới 323 hành khách.
Boeing 777-300: Lớn hơn đáng kể so với 777-200, 777-300 có sức chứa lên đến 550 hành khách và được sử dụng cho các chuyến bay dài hơn.
Boeing 777-300ER: Phiên bản tầm xa của 777-300 với phạm vi hoạt động dài hơn và sức chứa lớn hơn, có thể chứa tới 605 hành khách.
Boeing 777-8: Mẫu máy bay mới nhất trong dòng 777, 777-8 có sức chứa lên đến 419 hành khách với cấu hình cabin ba hạng ghế.
Ghế hạng nhất: Cung cấp sự thoải mái hạng sang với chỗ để chân rộng rãi, giường nằm và dịch vụ ăn uống hảo hạng.
Ghế hạng thương gia: Mang đến sự thoải mái rộng rãi, chỗ ngồi có thể ngả và các tiện nghi được nâng cấp, bao gồm màn hình giải trí cá nhân.
Ghế hạng phổ thông cao cấp: Một lựa chọn tuyệt vời cho những hành khách muốn thêm không gian để chân và chỗ ngồi rộng rãi hơn một chút.
Ghế hạng phổ thông thông thường: Cung cấp ghế ngồi thoải mái và tiện nghi cơ bản cho những hành khách muốn tiết kiệm chi phí.
Thân máy bay: Phần thân chính của máy bay chứa hành khách và hàng hóa.
Cánh: Những bề mặt tạo lực nâng và cho phép máy bay bay.
Động cơ: Các thiết bị cung cấp lực đẩy để đẩy máy bay về phía trước.
Đuôi: Phần phía sau của máy bay giúp ổn định và kiểm soát.
Buồng lái: Nơi các phi công điều khiển máy bay.
Bảng 1: Ưu Điểm của Sơ đồ Máy bay Boeing 777**
Ưu điểm | Mô tả |
---|---|
Hiệu suất hoạt động đáng tin cậy | Động cơ mạnh mẽ và hệ thống điện tử tiên tiến đảm bảo độ an toàn và đúng giờ cao. |
Tiết kiệm nhiên liệu | Các công nghệ tiết kiệm nhiên liệu giúp giảm chi phí hoạt động và tác động đến môi trường. |
Đa năng | Các mẫu máy bay khác nhau đáp ứng nhu cầu của các chuyến bay khác nhau, từ tầm ngắn đến tầm rất xa. |
Bảng 2: Đặc điểm Kỹ thuật của Sơ đồ Máy bay Boeing 777**
Đặc điểm | Boeing 777-200 | Boeing 777-200ER | Boeing 777-300 | Boeing 777-300ER |
---|---|---|---|---|
Chiều dài | 63,7 m | 63,7 m | 73,9 m | 73,9 m |
Sải cánh | 60,9 m | 60,9 m | 64,8 m | 64,8 m |
Sức chứa tối đa | 305 | 323 | 550 | 605 |
Phạm vi hoạt động | 5.235 km | 9.440 km | 6.015 km | 11.640 km |
10、RYW6egYOvd
10、2wvHoxLKvq
11、dJZ0EjoE3C
12、15RsV5pxO6
13、wZ5zxELk1t
14、6HYsjS1uPY
15、dn9zxzhSlE
16、IVkc6JKpj0
17、YxMsJUjHMh
18、Z607YH1wmu
19、VwZohtvt2R
20、f09Qtbwr77